Tổng quan
Nghệ thuật. KHÔNG. | PS16 | PS163 | PS32 | PS32 |
Điện áp | AC250V, 16A | AC400V, 16A | AC250V, 32A | AC400V, 32A |
Quyền lực | 3,5kw | 11kw | 7kw | 21kw |
Lớp IP | EV plug ip54, đầu nối EV IP65 | EV plug ip54, đầu nối EV IP65 | EV plug ip54, đầu nối EV IP65 | EV plug ip54, đầu nối EV IP65 |
Cáp | EVC H07BZ5-F 3G2,5mm² 1x0,75mm², 5meters | EVC H07BZ5-F 5G2,5mm² 1x0,75mm², 5meters | EVC H07BZ5-F 3G6mm² 1x0,75mm², 5meters | EVC H07BZ5-F 5G6mm² 1x0,75mm², 5meters |
Giấy chứng nhận | TUV , CE/CB/UKCA | TUV , CE/CB/UKCA | TUV , CE/CB/UKCA | TUV , CE/CB/UKCA |
Tiêu chuẩn | EN IEC 62196-1: 2022, EN IEC 62196-2: 2022, IEC61851: 2019 | EN IEC 62196-1: 2022, EN IEC 62196-2: 2022, IEC61851: 2019 | EN IEC 62196-1: 2022, EN IEC 62196-2: 2022, IEC61851: 2019 | EN IEC 62196-1: 2022, EN IEC 62196-2: 2022, IEC61851: 2019 |
Vật liệu | Vật liệu cáp TPU, phích cắm và ổ cắm PA66 | Vật liệu cáp TPU, phích cắm và ổ cắm PA66 | Vật liệu cáp TPU, phích cắm và ổ cắm PA66 | Vật liệu cáp TPU, phích cắm và ổ cắm PA66 |
Bao bì | 1pc/túi tay , 4pcs/out carton | 1pc/túi tay , 4pcs/out carton | 1pc/túi tay , 4pcs/out carton | 1pc/túi tay , 4pcs/out carton |
N.W./G.W. | 8,5/10,5kg | 10/12kg | 11/13kg | 12/14kg |
Kích thước LXWXH | 46x44x30cm (4pcs/ctn) | 46x44x30cm (4pc/ctn) | 46x44x30cm (4pc/ctn) | 46x44x30cm (4pc/ctn) |
Giá (tính bằng USD) |
|
|
|
|
MOQ (PCS) | 500 | 500 | 500 | 500 |
Mô hình | PS16 | PS163 | PS32 | PS323 |